Từ điển Thiều Chửu
藪 - tẩu
① Chằm lớn, cái đầm. Chằm cạn cũng gọi là tẩu. ||② Chỗ nhân vật tụ đông cũng gọi là tẩu. Như nhân tài uyên tẩu 人才淵藪 nơi tập trung nhân tài. ||③ Chốn thảo dã, hương dã.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
藪 - tẩu
Cái đầm lớn, ao lớn — Chỗ tụ họp đông đảo.


斗藪 - đẩu tẩu || 林藪 - lâm tẩu ||